×
Thuộc lòng 100+ từ vựng về mùa đông tiếng Anh thông dụng nhất ; Bitter /ˈbɪtər/: lạnh lẽo ; Cold /kəʊld/: lạnh ; Chilly /ˈtʃɪli/: lạnh lẽ ; Cloudy /ˈklaʊdi/: nhiều ...
2. Từ vựng chủ đề thiên nhiên mùa đông · 1. Snowflake [ˈsnoʊfleɪk] (n) - bông tuyết rơi · 2. Evergreen [ˈɛvərˌɡriːn] (adj) - cây xanh quanh năm · 3. Winter ...
Dec 4, 2022 · It snows in winter (Mùa đông thường hay có tuyết). I just simply love the beauty of snowflakes (Chỉ đơn giản là tôi thích vẻ đẹp của bông tuyết ...
Rating (99)
Các mùa trong tiếng Anh · 1. Spring: Mùa xuân · 2. Summer: Mùa hè · 3. Autumn/Fall: Mùa thu · 4. Winter: Mùa đông.
Rating (1)
Jun 30, 2023 · Từ vựng miêu tả các mùa trong tiếng Anh · Mùa xuân (Spring) · Mùa hạ (Summer) · Mùa thu (Autumn/Fall) · Mùa đông (Winter) ...
Từ Vựng Và Bài Tập Chủ Đề Ngày Lễ Tình Nhân Valentine's Day.
Winter is my favorite season. My residence is in Ho Chi Minh City. Winter does not exist in our area.